ESS

CHECK POINT SANDBLAST APPLIANCES

Tính năng sản phẩm:

  • Ngăn chặn các cuộc tấn công mới
  • Giảm chi phí bằng cách tận dụng cơ sở hạ tầng an ninh
  • Bảo vệ tối đa thông tin thông qua hợp nhất quản lý, giám sát và báo cáo
  • Tăng cường bảo mật với tính năng tự động chia sẻ thông tin tấn công với ThreatCloud ™
  • Xác định phần mềm độc hại ẩn trong hơn 40 loại tệp, bao gồm: Adobe PDF, Microsoft Office, Java, Flash, tệp đang hoạt động và tệp lưu trữ
  • Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công nhắm vào nhiều môi trường HĐH Windows
  • Các thiết bị đáp ứng mọi nhu cầu về hiệu suất
  • Tìm kiếm, xử lý các mối đe dọa và phân phối tệp sạch nhanh chóng
  • Tìm kiếm phần mềm độc hại trước khi nó có cơ hội để triển khai và không bị phát hiện

TECHNICAL SPECIFICATIONS

TE100X TE100X TE250X TE1000X TE2000X TE2000X HPP
Performance
Unique files per hour 450 1,000 2,800 4,200 5,000
Throughput 150 Mbps 700 Mbps 2 Gbps 4 Gbps
Virtual machines 4 8 28 40 56
Hardware
Storage 1x 1TB HDD Redundant dual hot swappable 2x 2TB HDD, RAID1
LOM Not supported
Slide Rails Optional Included
Network
10/100/1000Base-T
RJ45 (base/max)
5/13 9/17 6/14 6/14 6/14
10GBase-F SFP+ NA NA 2/6 4/8 4/8
Transceivers Optional Optional Included
Expansion slot 1 1 1 1 1
Bypass (Fail-Open) Optional 4x 1GbE copper or 2x 10GbE
Dimensions
Enclosure 1U 1U 2U
Metric (W x D x H) 435 x 448 x 44 mm 438 x 621 x 44 mm 438 x 561 x 88 mm
Standard (W x D x H) 17.13 x 17.64 x 1.63
in.
17.25 x 24.45 x 1.73
in.
17.24 x 22.1 x 3.46 in
Weight 7.7 kg (16.9 lbs.) 9.8 kg (21.6 lbs.) 17.05 kg (37.6 lbs.)
Environment
Operating 32º to 104ºF / 0º to 40ºC, (5 – 95%, non-condensing)
Storage -14° to 158°F / -10° to 70°, (20 – 90% non-condensing)
Power
Dual, hot swappable Optional Included
AC input 100-240V
Frequency 47-63 Hz
Power supply rating 250W 400W 400W
Max power
consumption
50.4W 104W 225.6W
Max thermal output 172.2 BTU/h 355.7 BTU/h 771.5 BTU/h
Certifications
Safety CB, UL, Multiple Listing, LVD, TUV
Emissions FCC, CE, VCCI, RCM
Environment RoHS